nhà riêng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà riêng+
- private house
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà riêng"
- Những từ có chứa "nhà riêng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
private exclusivism severally interview idiosyncrasy privity segregate idiocrasy peculiarity peculiar more...
Lượt xem: 715